555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [binh zingplay]
Động từ [sửa] binh (Cn. bệnh) Che chở và đứng hẳn về phía người nào. Mẹ cứ binh con chằm chặp.
Tìm tất cả các bản dịch của bình trong Anh như balanced, equal, bottle và nhiều bản dịch khác.
binh (Vietnamese) Origin & history Sino-Vietnamese word from 兵 ('soldier') Noun binh soldier army Derived words & phrases Dictionary entries
đồ đựng có bầu chứa, miệng thường nhỏ và không có nắp đậy , (Phương ngữ) ấm để pha trà , đồ đựng nói chung, để chứa chất lỏng hoặc chất khí , đọc với âm điệu ngân nga và thường có …
Find all translations of bình in English like balanced, equal, bottle and many others.
23 thg 7, 2025 · Originally the Southern form, now also the chief form in Sino-Vietnamese compounds. Compare also the Northern form bằng.
Cặp lộc bình bằng đá cẩm thạch trắng ở chùa Bửu Thắng Bình (tiếng Anh: vase) hay lọ là một đồ vật có miệng hở, có thể dùng để chứa đựng hoặc trang trí. Bình được chế tác từ nhiều chất …
YouTube channel Hoang Thi Binh / living with nature is my official channel. The channel's video introduces the peaceful life and fresh moments, the beauty of nature. life between man and …
Binh is a Vietnamese name, primarily masculine, that carries the meaning of 'peace' or 'tranquility'. It is a common and well-regarded name in Vietnam, reflecting the importance of …
24 thg 8, 2024 · Binh is a unisex name of Vietnamese origin, meaning ‘peaceful.’ Discover the cultural significance and popularity of Binh in this post.
Bài viết được đề xuất: